Có 1 kết quả:
家破人亡 jiā pò rén wáng ㄐㄧㄚ ㄆㄛˋ ㄖㄣˊ ㄨㄤˊ
jiā pò rén wáng ㄐㄧㄚ ㄆㄛˋ ㄖㄣˊ ㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) family bankrupt and the people dead (idiom); ruined and orphaned
(2) destitute and homeless
(2) destitute and homeless
Bình luận 0